ký sự Suối Nhạp (tập 3) Các thông số cơ bản

I Lưu vực:
– Diện tích lưu vực Flv: 151,8 Km2

– Lượng mưa trung bình nhiều năm X0 : 1885 mm

– Lưu lượng trung bình nhiều năm Q0 : 4,71m3/s

– Tổng lượng dòng chảy năm W0: 148,4 triệu m3

II Hồ chứa:
– Mực nước gia cường MNGC: 179,45 m

– Mực nước dâng bình thường MNDBT: 175m

– Mực nước chết MNC: 173 m

– Dung tích toàn bộ: 400.000 m3

– Dung tích hữu ích: 200.000 m3

 – Dung tích chết: 200.000 m3

– Diện tích mặt hồ ứng với MNDBT: 10 ha

III Lưu lượng
– Lưu lượng lũ 0,5%: 1812 m3/s

– Lưu lượng đảm bảo ngày đêm ứng với tần suất 85%: 0,842 m3/s

– Lưu lượng lớn nhất qua nhà máy: 8,5 m3/s

– Lưu lượng nhỏ nhất qua nhà máy (Q60% của 1 tổ): 2,5 m3/s

IV Cột nước nhà máy:
– Cột nước lớn nhất Hmax: 60,8 m

– Cột nước nhỏ nhất Hmin : 51,5 m

– Cột nước tính toán Htt : 60,1 m

V Công suất:
– Công suất lắp máy Nlm: 4,0 MW

– Công suất đảm bảo Nđb: 0,78 MW

– Số tổ máy: 02 tổ

– Công suất tổ máy: 2,0 MW

VI Điện lượng
– Điện lượng trung bình năm E0: 15,4 triệu KWh

– Số giờ sử dụng công suất lắp máy Hsd: 3850 giờ

VII Tổng mức đầu tư:
– Vốn đầu tư dự toán: 76,2 tỷ đồng

– Suất đầu tư dự toán : 19,05 tỷ đồng

– Vốn đầu tư thực hiện: 104 tỷ đồng

– Suất đầu tư thực tế: 26 tỷ đồng

VIII Các chỉ tiêu kinh tế tài chính:
1 Chỉ tiêu kinh tế

– B/C: 1,20

– NPV: 12,78 tỷ đồng

– EIRR: 14,85 %

2 Chỉ tiêu tài chính

– Lãi suất huy động vốn vay ngoại tệ: 6,9 %/năm

– Lãi suất huy động vốn vay nội tệ: 8,4%/năm

– B/C: 1,17

– NPV: 10,53 tỷ đồng

– FIRR: 14,44 %

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *